Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
76 | 2.001909.000.00.00.H56 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | Tiếp công dân | ![]() |
77 | 2.001907.000.00.00.H56 | thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | Phòng, chống tham nhũng | ![]() |
78 | 2.001905.000.00.00.H56 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | Phòng, chống tham nhũng | ![]() |
79 | 2.001798.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | Phòng, chống tham nhũng | ![]() |
80 | 2.001797.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | Phòng, chống tham nhũng | ![]() |
81 | 2.001790.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | Phòng, chống tham nhũng | ![]() |
82 | 2.001801.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | Xử lý đơn thư | ![]() |
83 | 1.007200 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | ![]() |
84 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực | ![]() |
85 | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Chứng thực | ![]() |
86 | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Chứng thực | ![]() |
87 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | ![]() |
88 | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | ![]() |
89 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực | ![]() |
90 | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | Chứng thực | ![]() |
91 | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Chứng thực | ![]() |
92 | 2.001406.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực | ![]() |
93 | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Chứng thực | ![]() |
94 | 2.001035.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | Chứng thực | ![]() |
95 | 2.000509.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | Tôn giáo Chính phủ | ![]() |
96 | 1.001028.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | Tôn giáo Chính phủ | ![]() |
97 | 1.001055.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tôn giáo Chính phủ | ![]() |
98 | 1.001078.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Tôn giáo Chính phủ | ![]() |
99 | 1.001085.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Tôn giáo Chính phủ | ![]() |
100 | 1.001090.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tôn giáo Chính phủ | ![]() |
Công khai kết quả giải quyết TTHC
ĐIỆN THOẠI HỮU ÍCH
Số điện thoại tiếp nhận của các tổ chức, cá nhân liên quan đến giải quyết thủ tục hành chính
02373.742.289
02373.742.289